Chuyển đến nội dung chính

Data-Driven Programming

Data-Driven Programming Data driven progamming is a programming model where the data itself controls the flow of the program and not the program logic. It is a model where you control the flow by offering different data sets to the program where the program logic is some generic form of flow or of state-changes. set1: DOWN - STOP - START - STOP - UP - STOP set2: UP - DOWN - UP - DOWN For example if you have program that has four states: UP - DOWN - STOP - START You can control this program by offering input (data) that represents the states: The program code stays the same but data set (which is not of a dynamic input type but statically given to the computer) controls the flow. Although there are more than a few ideas as to what data driven programming is, allow me to give an example using a data structure and a function. Non data driven example: data_lloyd = {'name': 'Lloyd', 'lives': 'Alcoy } data_jason = {'name': 'Jason', 'lives':

Giới thiệu về Object trong JavaScript


Giới thiệu về Object trong JavaScript

Trong JavaScript, một đối tượng là một tập hợp các cặp khóa-giá trị không có thứ tự. Mỗi cặp khóa-giá trị được gọi là một thuộc tính.

Khóa của một thuộc tính có thể là một chuỗi. Và giá trị của một thuộc tính có thể là bất kỳ giá trị nào, ví dụ: một chuỗi, một số, một mảng và thậm chí là một hàm.

JavaScript cung cấp cho bạn nhiều cách để tạo một đối tượng. Cách phổ biến nhất được sử dụng là sử dụng ký hiệu theo nghĩa đen của đối tượng.

Ví dụ sau tạo một đối tượng trống bằng cách sử dụng ký hiệu theo nghĩa đen của đối tượng:

let empty = {};
Code language: JavaScript (javascript)
let person = { firstName: 'John', lastName: 'Doe' };
Code language: JavaScript (javascript)

Truy cập thuộc tính

Để truy cập thuộc tính của một đối tượng, bạn sử dụng một trong hai ký hiệu: ký hiệu dấu chấm và ký hiệu dạng mảng.

1) Ký hiệu dấu chấm (.)

Dưới đây minh họa cách sử dụng ký hiệu dấu chấm để truy cập thuộc tính của một đối tượng:

objectName.propertyName
Code language: CSS (css)

Ví dụ: để truy cập thuộc tính firstName của đối tượng person, bạn sử dụng biểu thức sau:

person.firstName
Code language: CSS (css)
let person = { firstName: 'John', lastName: 'Doe' }; console.log(person.firstName); console.log(person.lastName);
Code language: JavaScript (javascript)

2) Ký hiệu dạng mảng ([])

objectName['propertyName']
Code language: CSS (css)

Ví dụ:

let person = { firstName: 'John', lastName: 'Doe' }; console.log(person['firstName']); console.log(person['lastName']);
Code language: JavaScript (javascript)

Khi tên thuộc tính chứa khoảng trắng, bạn cần đặt nó bên trong dấu ngoặc kép. Ví dụ: đối tượng địa chỉ sau có thuộc tính 'building no':

let address = { 'building no': 3960, street: 'North 1st street', state: 'CA', country: 'USA' };
Code language: JavaScript (javascript)

Để truy cập thuộc tính 'building no', bạn cần sử dụng ký hiệu dạng mảng:

address['building no'];
Code language: CSS (css)

Nếu bạn sử dụng ký hiệu dấu chấm, bạn sẽ gặp lỗi:

address.'building no';
Code language: JavaScript (javascript)

Error:

SyntaxError: Unexpected string
Code language: JavaScript (javascript)

Đọc từ một thuộc tính không tồn tại sẽ dẫn đến không xác định. Ví dụ:

console.log(address.district);
Code language: CSS (css)

Output:

undefined
Code language: JavaScript (javascript)

Sửa đổi giá trị của tài sản

Để thay đổi giá trị của một thuộc tính, bạn sử dụng toán tử gán (=). Ví dụ:

let person = { firstName: 'John', lastName: 'Doe' }; person.firstName = 'Jane'; console.log(person);
Code language: JavaScript (javascript)

Output:

{ firstName: 'Jane', lastName: 'Doe' }
Code language: CSS (css)

Thêm một thuộc tính mới vào một đối tượng

Unlike objects in other programming languages such as Java and C#, you can add a property to an object after object creation.

The following statement adds the age property to the person object and assigns 25 to it:

person.age = 25;

Deleting a property of an object

To delete a property of an object, you use the delete operator:

delete objectName.propertyName;
Code language: JavaScript (javascript)

The following example removes the age property from the person object:

delete person.age;
Code language: JavaScript (javascript)

If you attempt to reaccess the age property, you’ll get an undefined value.

Checking if a property exists

To check if a property exists in an object, you use the in operator:

propertyName in objectName

The in operator returns true if the propertyName exists in the objectName.

The following example creates an employee object and uses the in operator to check if the ssn and employeeId properties exist in the object:

let employee = { firstName: 'Peter', lastName: 'Doe', employeeId: 1 }; console.log('ssn' in employee); console.log('employeeId' in employee);
Code language: JavaScript (javascript)

Output:

false true

Bài đăng phổ biến từ blog này

Công cụ Lập Trình Vim

Vim là gì Vim là một trình soạn thảo văn bản Unix được bao gồm trong Linux, BSD và macOS. Nó được biết đến với tốc độ nhanh và hiệu quả, một phần vì nó là một ứng dụng nhỏ có thể chạy trong một thiết bị đầu cuối (mặc dù nó cũng có giao diện đồ họa), nhưng chủ yếu là vì nó có thể được điều khiển hoàn toàn bằng bàn phím mà không cần menu hoặc chuột. . Ví dụ, để chèn văn bản vào một tệp, bạn nhấn I và nhập. Để điều hướng hoặc ra lệnh (chẳng hạn như Lưu, Xóa lùi, Trang chủ, Kết thúc, v.v.), bạn nhấn Esc trên bàn phím rồi nhấn bất kỳ phím hoặc tổ hợp phím nào tương ứng với hành động bạn muốn thực hiện. Đó là một cách rất khác để chỉnh sửa văn bản so với những gì người dùng máy tính hiện đại mong đợi, nhưng đó là cách quản trị viên Unix trên toàn thế giới chỉnh sửa các tệp cấu hình, thay đổi, tập lệnh và hơn thế nữa. Vim cũng thường được gọi là Vi vì khi nó được viết bởi Bill Joy vào cuối những năm 1970, nó là viết tắt của visual editor. Trước Vi, ít ai tưởng tượng rằng máy tính có thể hoạt

CÁC THUẬT TOÁN SẮP XẾP CƠ BẢN

CÁC THUẬT TOÁN SẮP XẾP CƠ BẢN Khái niệm Bài toán sắp xếp là bài toán giải quyết việc tổ chức dữ liệu theo một trật tự nhất định, thường là tăng dần hoặc giảm dần. phép toán cơ bản cho bài toán sắp xếp: Phép toán đổi chỗ: Là phép toán đảo giá trị 2 biến void swap(datatype &a, datatype & b) { datatype temp = a ; a = b; b = temp ; } Phép toán so sánh: Trả về true nếu a > b và trả về false cho trường hợp ngược lại. bool compare (datatype a, datatype b) { if (a > b) { return true ; } else { return false ; } } Bảng ghi về độ phức tạp của các thuật toán sắp xếp Độ phức tạp càng lớn đồng nghĩa với việc thuật toán chạy càng chậm và càng lâu Ba thuật toán sắp xếp cơ bản 1. Sắp xếp chèn (Insertion Sort) Ý tưởng: Insertion Sort lấy ý tưởng từ việc chơi bài, dựa theo cách người chơi "chèn" thêm một quân bài mới vào bộ bài đã được sắp xếp trên tay. Thuật toán: Tại bư